Characters remaining: 500/500
Translation

grey eminence

/'grei'eminəns/
Academic
Friendly

Từ "grey eminence" trong tiếng Anh có nghĩa một người ảnh hưởng lớn nhưng không được công nhận công khai, thường người đứng sau các quyết định hoặc sự kiện quan trọng không xuất hiệnvị trí nổi bật. Từ này thường được dùng để chỉ những cá nhân sức mạnh hoặc quyền lực nhưng không giữ chức vụ chính thức.

Giải thích chi tiết:
  • Grey eminence (kẻ tâm phúc, mưu sĩ) thường ám chỉ một người cố vấn hoặc người sức ảnh hưởng, nhưng không phải người lãnh đạo công khai. Họ giống như những "bóng ma" phía sau, điều khiển mọi thứ từ xa.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "In the government, the finance minister is often seen as the grey eminence behind the prime minister."
    • (Trong chính phủ, bộ trưởng tài chính thường được coi kẻ tâm phúc đứng sau thủ tướng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Despite his low profile, he was the grey eminence who shaped the policies of the entire organization."
    • ( hình ảnh khiêm tốn, ông kẻ tâm phúc đã định hình các chính sách của toàn bộ tổ chức.)
Phân biệt các biến thể:
  • Grey: màu xám, có thể dùng để chỉ sự trung lập hoặc không rõ ràng.
  • Eminence: danh tiếng, nổi bật, thường dùng để chỉ một người địa vị cao trong xã hội.
  • Grey eminence không phải một từ đồng nghĩa với "influencer" (người ảnh hưởng) influencer thường chỉ người nổi bật trên mạng xã hội hoặc truyền thông.
Từ gần giống:
  • Power broker: người môi giới quyền lực, có thể chỉ người giúp nối kết các nhân vật quyền lực.
  • Advisor: cố vấn, người cung cấp lời khuyên, nhưng có thể không ảnh hưởng mạnh mẽ như grey eminence.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Behind the scenes: chỉ những hoạt động diễn ra âm thầm, không công khai, tương tự như vai trò của grey eminence.
  • Pull the strings: chỉ việc điều khiển hoặc ảnh hưởng đến một tình huống không ai biết.
Kết luận:

"Grey eminence" một thuật ngữ thú vị để mô tả những người vai trò quan trọng trong các quyết định lớn nhưng lại không được chú ý một cách công khai.

danh từ
  1. kẻ tâm phúc; mưu sĩ

Comments and discussion on the word "grey eminence"